Characters remaining: 500/500
Translation

nắn nót

Academic
Friendly

Từ "nắn nót" trong tiếng Việt có nghĩaviết hoặc vẽ một cách cẩn thận, tỉ mỉ từng nét. Khi bạn "nắn nót", bạn không chỉ chú ý đến nội dung còn chú ý đến hình thức của chữ viết, sao cho đẹp rõ ràng.

dụ sử dụng:
  1. Trong học tập: "Em đã nắn nót từng chữ khi làm bài kiểm tra để giáo viên dễ đọc."
  2. Trong nghệ thuật: "Họa sĩ nắn nót từng nét vẽ để bức tranh trở nên hoàn hảo."
  3. Trong cuộc sống hàng ngày: " ấy nắn nót cái tên của mình vào cuốn sổ tay."
Sử dụng nâng cao:
  • Nắn nót trong văn học: "Nhà văn đã nắn nót từng câu chữ trong tác phẩm của mình để truyền tải ý nghĩa sâu sắc."
  • Nắn nót trong thiết kế: "Nhà thiết kế nắn nót từng chi tiết nhỏ trong thiết kế sản phẩm để tạo nên sự hoàn hảo."
Phân biệt các biến thể:
  • Nắn: có nghĩachỉnh sửa, làm cho thẳng hoặc đúng hình dạng.
  • : đại từ chỉ người hoặc vật, ở đây dùng để chỉ việc viết hoặc vẽ.
  • có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng khi kết hợp với từ "nắn", mang nghĩa cụ thể hơn về việc chú ý đến từng chi tiết.
Từ gần giống:
  • Cẩn thận: chỉ sự chú ý chính xác trong hành động.
  • Tỉ mỉ: chỉ sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
  • Chăm chút: thường dùng khi nói về việc đầu thời gian công sức vào một cái đó, không nhất thiết chỉ viết.
Từ đồng nghĩa:
  • Chăm sóc: có nghĩa gần giống nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác nhau.
  • Kĩ lưỡng: chỉ sự cẩn thận tỉ mỉ trong công việc.
Kết luận:

Từ "nắn nót" không chỉ đơn thuần viết hay vẽ còn một nghệ thuật, thể hiện sự trân trọng đối với công việc mình đang làm.

  1. Viết hoặc vẽ cẩn thận từng nét: Nắn nót đề tên vào bằng khen.

Comments and discussion on the word "nắn nót"